Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ba chân bốn cẳng

Academic
Friendly

Từ "ba chân bốn cẳng" trong tiếng Việt một thành ngữ. Nghĩa của để chỉ hành động đi lại hoặc di chuyển một cách nhanh chóng, vội vã, thường do phải làm một việc đó gấp gáp. Cách sử dụng của từ này thường gắn liền với những tình huống cần phải khẩn trương.

Giải thích chi tiết:
  • "Ba chân" "bốn cẳng" hình ảnh mô tả. "Ba chân" có thể hình dung một người chạy với tốc độ nhanh, trong khi "bốn cẳng" lại gợi ý về sự vội vàng, như thể họ đang di chuyển bằng cả tay chân. Cụm từ này tạo ra hình ảnh hài hước ám chỉ sự khẩn trương.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi phải ba chân bốn cẳng chạy đến trường sắp muộn giờ."
  2. Câu nâng cao: "Khi nghe tin bão, mọi người đã ba chân bốn cẳng thu dọn đồ đạc để tránh thiệt hại."
  3. Tình huống hài hước: "Chó thấy mèo thì ba chân bốn cẳng chạy theo, không ngờ lại ngã lăn quay."
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • "Ba chân bốn cẳng" thường chỉ hành động đi nhanh, nhưng cũng có thể sử dụng trong những tình huống khác như "làm việc gấp gáp", dụ: " ấy ba chân bốn cẳng hoàn thành bài tập để kịp nộp cho thầy."
  • Biến thể của từ có thể "chạy ba chân bốn cẳng", "đi ba chân bốn cẳng", nhưng ý nghĩa chung vẫn sự nhanh chóng, khẩn trương.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "vội vã", "gấp gáp".
  • Từ đồng nghĩa: "nhanh chóng", "khẩn trương".
Liên quan:
  • Có thể liên tưởng đến một số thành ngữ khác như "chạy như điên", "một đi không trở lại", nhưng "ba chân bốn cẳng" mang sắc thái hài hước hình ảnh hơn.
  1. (kng.). (Đi) hết sức nhanh, hết sức vội vã.

Comments and discussion on the word "ba chân bốn cẳng"